Danh sách Thiền sinh
Ghi danh Nhập thất Khóa II
10 ngày: từ Thứ Sáu 15/10 đến Chủ Nhật 24/10/2010
tại Sanzang Retreat Center
CẬP NHẬT ngày 08/10/2010) – tổng số 82 Thiền sinh
Đạo tràng Canada (4)
1-Lê Thị Sanh - Minh Không
2-Nguyễn Thanh Thuý - Thanh Như
3-Phạm Thúy Vân - Huệ Vân
4-Vũ Thị Kiên - Diệu Định
Florida & Virginia (2)
1-Hoàng Mỹ Hiền
2-Huỳnh Thị Phú - Minh Tịnh
Đạo tràng Pháp (2)
1-Phạm Thị Thanh Tú
2- Trương Xuân Thu - Minh Duyên
Illinois (2)
1-Nguyễn Xuân Lan - Từ Chí
2-Nguyễn Terrie - Thân Huyễn
Đạo tràng Sacramento (10)
1- Châu Thị Chính
2- Lê Thị Hoàng - Diệu Nguyệt
3- Nguyễn D Diễm - Tuệ Khôi
4- Nguyễn Hồng - Nguyên Liên
5- Nguyễn Lan - Diệu Hương
6- Nguyễn Thị Ánh Tuyết - Diệu Thanh
7- Nguyễn Vinh
8- Phạm Văn Ẩn - Nguyên Văn
9- Phạm Sương
10- Phan Văn Chương - Chí Hải
Đạo tràng San Jose (15)
1- Chung Thị Gấm - Diệu Dung
2- Đỗ Jackie - Như Hằng
3- Lâm Thị Phê
4- Lương Tố - Phương Chính
5- Nguyễn Thu Hà - Hương Ngọc
6- Nguyễn Văn Quí - Không Định
7- Nguyễn Văn Tài
8- Nguyễn Wendy - Viên Quang
9- Trần Thị Lê - Diệu Nhân
10- Jenny Võ
11- Đỗ Huỳnh Lan - Thuần Giác (4 ngày)
12- Lê Kim Hoàng - Minh Như -
13- Lê Kim Tuyết - Huệ Như -
14- Nguyễn Phương - Huệ Châu -
15- Nguyễn William - Hoằng Phương -
Đạo tràng Texas & Louisana (11)
1- Dương Sao Mai - Trí Phước
2- Đặng Lệ Thuỷ - Thuần Lạc
3- Đặng Tâm Hạnh - Huệ Tâm
4- Lê Trúc - Huệ Thanh
5- Lê Trường - Tuệ Như
6- Nguyễn Ann
7- Tân Nữ - Định Nguyện
8- Trần Kim Huê - An Như
9- Trịnh Tuyết Mai
10- Vũ Thị Tuyết Phương - Huệ Lạc
11- Lê Lan Hương (8 ngày)
Đạo tràng Úc (2)
1- Lưu Thị Song - Minh Đạo
2- Trương Huỳnh Kỳ - Quang Lý
Đạo tràng Nam Cali (34)
1- Sư Cô Phước Chánh
2- Bùi Văn Hà - Tuệ Thanh
3- Dương Lạc Minh
4- Dương Nam - Tuệ Ngộ
5- Đào Khánh Thọ - Tuệ Khánh
6- Đinh Nam
7- Đoàn Thị Nhơn - Thanh Nguyệt
8- Huỳnh Hội David - Tuệ Không
9- Lâm Hoàng ………………………………………CB
10- Lâm Hồng Nga - Diệu nguyệt …………… CB
11- Lê Công Dũng - Tuệ Chiếu
12- Lê Kim Phụng - Phúc Ngọc ……………….CB?
13- Lê Công Quyền - Tuệ Thông
14- Mai Thanh Khiết - Huệ Nhã
15- Ngô William - Thân Vĩnh
16- Nguyễn Thị Kim Chung - Diệu Kiên
17- Nguyễn Thị Hiền - Huệ Chiếu
18- Nguyễn Hội
19- Nguyễn Thị Xuân Hương - Diệu Mỹ ……..CB
20- Nguyễn Đức Khoát - Tuệ Nhật
21- Nguyễn Tuyền Linh - Thân Huyễn
22- Nguyễn Thúy Loan - Huệ Giác
23- Nguyễn Thị Kim Nhung - Huệ Như
24- Nguyễn Thị Kim Tuyến - Bửu Dung
25- Phạm Đình Tuân - Tuệ Hiếu
26- Trịnh thị Chi
27- Võ Thị Đông Phong - Huệ Đăng
28- Tô Anh Tuấn - Tuệ Nguyên
29- Mai Nguyệt - Thân Trí (4 ngày)
30- Nguyễn Bỉnh Cương - Tuệ Lạc (6 ngày)
31- Nguyễn Triệu Mỹ Dung - Huệ Thuần (6 ngày)
32- Nguyễn Phương Liên (6 ngày)
33- Phạm Thu Dư - Nguyên Trí (5 ngày)
34- Phạm Dương Mai - Huệ Hải (4 ngày)