Danh sách các vị Giáo Thọ chính thức
|
Pháp Danh |
Họ và Tên |
Đạo tràng |
Kiến thức Phật Học |
Kiến Thức Khoa Học |
Khóa Khí Công |
Thực Hành Quán Chỉ Định Huệ |
Ngày, tháng, năm sinh |
Nơi sanh |
1 |
Quang Đạo |
Trần Hồng Vụ |
Paris |
x |
x |
x |
11/26/1936 |
Sài Gòn |
|
2 |
Quang Triết |
Ngô Đức Thưởng |
Paris |
x |
x |
x |
12/15/1949 |
Pnom-Penh Cambodge |
|
3 |
Minh Hạnh |
Nguyễn Lưu Phương Thảo |
Paris |
x |
x |
x |
x |
11/1/1941 |
Gia-Định |
4 |
Minh Diệu |
Ngô Minh Thúy |
Paris |
x |
x |
7/24/1948 |
Sài Gòn |
||
5 |
Minh Y |
Trần Hồng Yến |
Paris |
x |
x |
x |
8/9/1942 |
Hà Nội |
|
6 |
Minh Từ |
Trần Điền |
Paris |
x |
x |
x |
12/1/1943 |
Thủ Dầu Một |
|
7 |
Từ Tâm Chánh |
Châu Ngọc Dung |
Paris |
x |
x |
11/15/1942 |
Trà Vinh |
||
8 |
Huệ Thông |
Nguyễn Ngọc Lan Hương |
Paris |
x |
4/24/1943 |
Hà Nội |
|||
9 |
Minh Anh |
Toulouse |
x |
x |
x |
x |
11/3/1943 |
Sài Gòn |
|
10 |
Huệ Thuận |
Bùi Mai Hương |
Thụy Sĩ |
x |
|||||
11 |
Quang Trí |
Phạm Văn Phú |
Đức |
x |
x |
3/16/1964 |
Huế |
||
12 |
Hà Văn Chương |
Đức |
x |
12/18/1961 |
Hà Nội |
||||
13 |
Hoàng Minh |
Trần Thị Thanh Tâm |
Đức |
x |
x |
4/16/1971 |
Sài Gòn |
||
14 |
Minh Tuyền |
Phạm Thị Ngọc Thịnh |
Đức |
x |
x |
5/11/1960 |
Nha Trang |
||
15 |
Quang Nguyên |
Tô Đình Hải |
Đức |
x |
x |
8/8/1948 |
Hà Nội |
||
16 |
Quang Chiếu |
Đức |
x |
||||||
17 |
Quang Lý |
Sydney |
x |
x |
4/30/1951 |
Kiên Giang |
|||
18 |
Minh Đạo |
Sydney |
x |
x |
10/7/1950 |
Kiên Giang |
|||
19 |
Trầm Như |
Sydney |
x |
x |
x |
8/3/1950 |
Rạch Giá |
||
20 |
Quang Thông |
Sydney |
x |
2/24/1952 |
Quảng Trị |
||||
21 |
Ngọc Anh |
Sydney |
x |
x |
x |
x |
7/14/1952 |
Vĩnh Long |
|
22 |
Như Uyển |
Adelaide |
x |
x |
x |
3/28/1954 |
Hải Dương |
||
23 |
Như Hương |
Adelaide |
x |
x |
x |
4/29/1952 |
Hà Nội |
||
24 |
Hoàng Liên |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Adelaide |
x |
x |
x |
1/26/1956 |
Sài Gòn |
|
25 |
Tâm Mẫn |
Bùi Kim Anh |
Adelaide |
x |
x |
3/4/1975 |
Hà Nội |
||
26 |
Như Lưu |
Nguyễn Như Lưu |
Adelaide |
x |
7/29/1952 |
Sài Gòn |
|||
27 |
Chơn Như |
Hoàng Mỹ Hiền |
Hoa Thịnh Đốn |
x |
12/21/1937 |
Sài Gòn |
|||
28 |
Tâm Như |
Houston |
x |
x |
x |
11/10/1950 |
Long An |
||
29 |
Diệu Như |
Houston |
x |
||||||
30 |
Minh Tuyết |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Houston |
x |
3/10/1958 |
Cần Thơ |
|||
31 |
Hoàng Phương |
Nguyễn Văn Tấn |
San Jose |
x |
x |
2/15/1951 |
Gia Định |
||
32 |
Minh Như |
San Jose |
x |
x |
|||||
33 |
Phúc Nguyễn |
San Jose |
x |
||||||
34 |
Nguyễn Lập |
San Jose |
x |
||||||
35 |
Tâm Thường |
San Jose |
x |
||||||
36 |
Huệ Như |
San Jose |
x |
3/27/1958 |
Long Xuyên |
||||
37 |
Không Định |
Nguyễn Văn Quí |
San Jose |
x |
2/20/1940 |
Việt Nam |
|||
38 |
Chí Hải |
Phan Văn Chương |
Sacramento |
x |
x |
7/6/1942 |
Vĩnh Long |
||
39 |
Diệu Nhân |
Sacramento |
x |
x |
x |
3/2/1950 |
Nam Định |
||
40 |
Uyển Như |
Nguyễn Thị Yến |
Sacramento |
x |
x |
x |
10/1/1949 |
Huế |
|
41 |
Tâm Sơn |
Nguyễn Văn Đàng |
Sacramento |
x |
5/9/1961 |
Phú Yên |
|||
42 |
Tuệ Vinh |
Tống Quang Vinh |
Nam Cali |
x |
x |
||||
43 |
Ngọc Huyền |
Phạm Kim Dung |
Nam Cali |
x |
|||||
44 |
Huệ Giác |
Nguyễn Thúy Loan |
Nam Cali |
x |
x |
x |
|||
45 |
Nguyên Như |
Nguyễn Phương Liên |
Nam Cali |
x |
|||||
46 |
Huệ Hạnh |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nam Cali |
x |
11/26/1947 |
Vĩnh Long |
|||
47 |
Huệ Nhã |
Mai Thanh Khiết |
Nam Cali |
x |
x |
8/14/1956 |
Long Xuyên |
||
48 |
Huệ Chiếu |
Nguyễn Thị Hiền |
Nam Cali |
x |
5/12/1952 |
Biên Hòa |
|||
49 |
Tâm Phương |
Trương Công Phương |
Nam Cali |
x |
9/9/1959 |
Huế |
|||
50 |
Không Giới |
Lương Mac |
Nam Cali |
x |
x |
x |
|||
51 |
Tuệ Ngộ |
Dương Đình Nam |
Nam Cali |
x |
x |
x |
x |
||
52 |
Tuệ Thông |
Lê Công Quyền |
Nam Cali |
x |
8/22/1955 |
Việt Nam |
|||
53 |
Tuệ Huy |
Tô Đăng Khoa |
Nam Cali |
x |
5/1/1976 |
Biên Hòa |
|||
54 |
Tuệ Chiếu |
Lê Công Dũng |
Nam Cali |
x |
7/22/1954 |
Sài Gòn |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|