- 613. Lời nói đầu - Giới thiệu tổng quát
- 614. Nguồn gốc các bộ kinh Nikaya
- 615. Chương 1- Kiếp nhân sinh
- 616. Chương 1- Kiếp nhân sinh Trích lục 1
- 617. Chương 1- Kiếp nhân sinh Trích lục 2
- 618. C2 -Người đem ánh sáng – Dẫn nhập
- 619. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 1
- 620. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 2
- 621. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 3
- 622. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 4
- 623. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 5
- 624. C3 -Tiếp cận giáo pháp – Dẫn nhập
- 625. C3 -Tiếp cận giáo pháp – Trích lục 1
- 626. C3 -Tiếp cận giáo pháp – Trích lục 2
- 627. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Dẫn nhập
- 628. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 1
- 629. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 2
- 630. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 3
- 631. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 4
- 632. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Dẫn nhập
- 633. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Trích lục 1
- 634. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Trích lục 2
- 635. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Trích lục 3
- 636. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới– Dẫn nhập
- 637. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 1
- 638. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 2
- 639. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 3
- 640. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 4
- 641. C7 - Con đường giải thoát – Dẫn Nhập
- 642. C7 - Con đường giải thoát – Trích lục 1
- 643. C7 - Con đường giải thoát – Trích lục 2
- 644. C7 - Con đường giải thoát – Trích lục 3
- 645. C8 - Tu tập tâm – Dẫn Nhập
- 646. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 1
- 647. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 2
- 648. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 3
- 649. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 4
- 650. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Dẫn nhập
- 650a. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Dẫn nhập (tt)
- 651. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 1
- 652. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 2
- 653. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 3
- 654. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 4
- 655. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 5
- 656. C10-Các cấp độ thực chứng- Dẫn nhập
- 657. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 1
- 658. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 2
- 659. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 3
- 660. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 4
NHỮNG LỜI PHẬT DẠY
Trích lục các bài giảng trong Kinh Điển Pali- Tì Khưu Bodhi biên soạn và giới thiệu (2005)
- Binh AnSon Việt dịch (2016)
- Diệu Pháp Âm diễn đọc (2016)
Bấm số 613- 661
613. Lời nói đầu - Giới thiệu tổng quát
614. Nguồn gốc các bộ kinh Nikaya
615. Chương 1- Kiếp nhân sinh
616. Chương 1- Kiếp nhân sinh Trích lục 1
617. Chương 1- Kiếp nhân sinh Trích lục 2
618. C2 -Người đem ánh sáng – Dẫn nhập
619. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 1
620. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 2
621. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 3
622. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 4
623. C2 -Người đem ánh sáng – Trích lục 5
624. C3 -Tiếp cận giáo pháp – Dẫn nhập
625. C3 -Tiếp cận giáo pháp – Trích lục 1
626. C3 -Tiếp cận giáo pháp – Trích lục 2
627. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Dẫn nhập
628. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 1
629. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 2
630. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 3
631. C4 -Hạnh phúc thấy được trong kiếp sống này – Trich lục 4
632. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Dẫn nhập
633. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Trích lục 1
634. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Trích lục 2
635. C5 –Con đường đề tái sinh tốt đẹp – Trích lục 3
636. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới– Dẫn nhập
637. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 1
638. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 2
639. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 3
640. C6 – Quan kiến thâm sâu về thế giới – Trích lục 4
641. C7 - Con đường giải thoát – Dẫn Nhập
642. C7 - Con đường giải thoát – Trích lục 1
643. C7 - Con đường giải thoát – Trích lục 2
644. C7 - Con đường giải thoát – Trích lục 3
645. C8 - Tu tập tâm – Dẫn Nhập
646. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 1
647. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 2
648. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 3
649. C8 - Tu tập tâm – Trích lục 4
650. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Dẫn nhập
650a. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Dẫn nhập (tt)
651. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 1
652. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 2
653. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 3
654. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 4
655. C9 - Chiếu sáng tuệ quang – Trích lục 5
656. C10-Các cấp độ thực chứng- Dẫn nhập
657. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 1
658. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 2
659. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 3
660. C10-Các cấp độ thực chứng-Trích lục 4
Send comment