Về Ý Nghĩa của
THỨC KHÔNG HIỂN LỘ
(Vinnana-Anidassana)
Trong giáo pháp của Đức Phật, hành trình chuyển hóa từ thức hiển lộ (vinnana-paccaya) đến thức không hiển lộ (vinnana-anidassana) bao hàm việc đoạn diệt các chấp thủ là trọng tâm chính. Từ một góc nhìn khác, điều này cũng đồng thời đòi hỏi sự vượt qua tính nhị nguyên (duality) – một nền tảng tự nhiên của sự vận hành nhận thức. Tính nhị nguyên này, là cơ sở căn bản để thức sinh khởi. Nhị nguyên không phải là một sai lầm mà là hiện tượng tự nhiên. Nó cần phải được vượt qua bằng trí tuệ (paññā) thông qua pháp hành đúng đắn chứ không phải để chối bỏ hay phủ nhận.
Quan trọng hơn, thức hiển lộ (vinnana-paccaya) khi được phối hợp với Như lý tác ý (yoniso manasikāra) trở thành cây cầu dẫn đến trí tuệ, là phương tiện quan trọng trong hành trình đạt đến thức không hiển lộ. Bài viết này sẽ trình bày ý nghĩa của thức không hiển lộ, khai triển cách thức vượt qua nhị nguyên thông qua Pháp Thiền Tứ Niệm Xứ (Satipatthana) và kết hợp với các quan điểm mới từ Kinh Ānāpānasati (MN 118) để làm sáng tỏ pháp hành.
1. Tính Nhị Nguyên Là Cơ Sở Của Thức Hiển Lộ
Tính nhị nguyên là nền tảng của thức hiển lộ, được sinh khởi từ sự phân biệt giữa bên trong (chủ thể) và bên ngoài (khách thể) qua các căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý). Đây là một hiện tượng tự nhiên trong quá trình nhận thức, không phải một sai lầm hay trạng thái cần phá bỏ, mà cần được vượt qua bằng trí tuệ.
Tính nhị nguyên có nguồn gốc sâu xa từ việc thiết lập căn bản “màng ngăn” giữa “nội thân” và và “ngoại thân”, chính nó tạo điều kiện cho thức sinh khởi, như nhãn thức (cakkhu-vinnana) khi mắt tiếp xúc với hình sắc. Nói cách khác chính vì lớp da (màng ngăn) này mà khái niệm nhị nguyên đầu tiên và cũng là khái niệm nhị nguyên căn bản nhất này được thiết lập: tức là sự thiết lập “cái bên trong” và “cái bên ngoài”. Khi “cái bên trong” và “cái bên ngoài” được thiết lập thì Thức hiển lộ vào tạo ra trăm muôn ngàn thứ nhị nguyên khác như đẹp-xấu, trầm-bổng, ngon-dở, nóng-lạnh, thiện-ác. Càng dán nhãn phân loại, nhị nguyên càng đồng thời duy trì ảo tưởng về "ngã" qua sự thẩm định chủ quan, rốt ráo khiến con người bám víu vào sự phân biệt này, dẫn đến khổ đau. Do đó, việc nhận diện nhị nguyên là bước đầu trong hành trình phá vỡ nó.
2. Thức Hiển Lộ: Cầu Nối Đến Trí Tuệ
Thức hiển lộ (vinnana-paccaya) không chỉ là nguồn gốc của nhị nguyên mà còn là nền tảng để quan sát thực tại. Như Đức Phật dạy, thức là điều kiện cần thiết để hành giả có kinh nghiệm và nhận diện sự vận hành của danh-sắc.
Khi được phối hợp với như lý tác ý (yoniso manasikāra), thức hiển lộ trở thành cầu nối dẫn đến trí tuệ:
- Như lý tác ý giúp hành giả quan sát tính duyên sinh và vô thường của các đối tượng do thức sinh khởi.
- Thức hiển lộ, thay vì duy trì nhị nguyên, trở thành công cụ để nhận diện và vượt qua nhị nguyên.
Như vậy, thức hiển lộ không phải là trở ngại mà là phương tiện cần thiết để hành giả phát triển trí tuệ.
3. Pháp Hành: Vượt Qua Nhị Nguyên, Qua Tứ Niệm Xứ và Chánh Niệm Về Sự Vào-Ra
Tứ Niệm Xứ Là Phương Pháp Chủ Đạo
Thiền Tứ Niệm Xứ (Satipatthana) là phương pháp Đức Phật dạy để quán niệm trên bốn lĩnh vực: thân (kayanupassana), thọ (vedananupassana), tâm (cittanupassana), và pháp (dhammanupassana). Trong bối cảnh nhị nguyên, Tứ Niệm Xứ giúp hành giả nhận diện rõ ràng ranh giới giữa “nội” và “ngoại” – chính là điểm khởi đầu của sự phân biệt nhị nguyên – và từ đó vượt qua các chấp thủ vào “ta” và “của ta”.
Kết Hợp Tứ Niệm Xứ và Chánh Niệm Về Sự Vào-Ra
Theo Kinh Ānāpānasati (MN 118), “vào-ra” không chỉ là hơi thở mà còn ám chỉ một tiến trình rộng hơn:
1. Ở thân: Hít vào, thân tiếp nhận năng lượng (oxy); thở ra, thân buông bỏ chất cặn bã (carbon dioxide).
2. Ở tâm: Hít vào, tâm đưa vào các thiện pháp (từ bi, hỷ, xả); thở ra, tâm buông bỏ các bất thiện pháp (tham, sân, si).
Tại lằn ranh của làn da, nơi sự phân biệt giữa “bên trong” và “bên ngoài” diễn ra, chính là điểm bắt đầu của tính nhị nguyên. Quan sát sự vào-ra này giúp hành giả nhận ra rằng thân-tâm chỉ là một chuỗi các tiến trình duyên sinh, chứ không phải một thực thể cố định.
Khi hành giả thực hành đồng thời Tứ Niệm Xứ và chánh niệm về sự vào-ra, họ dần nhận ra rằng nhị nguyên chỉ là một biên giới tạm thời do nhận thức tạo ra. Sự nhận diện này giúp hành giả phá vỡ các chấp thủ và phát triển trí tuệ.
Trí Tuệ (Paññā) Sinh Khởi Khi Nhị Nguyên Tan Biến
Sự thực hành chánh niệm về sự vào-ra giúp hành giả:
- Nhận diện tính vô thường: Từng hơi thở, từng cảm thọ, từng suy nghĩ đều sinh và diệt.
- Nhận diện tính vô ngã: Thân-tâm không phải "ta" hay "của ta".
- Nhận diện tính duyên sinh: Mọi hiện tượng chỉ là kết quả của các duyên hội tụ.
Khi trí tuệ sinh khởi, lớp màng nhị nguyên dần tan biến. Hành giả không còn bị ràng buộc bởi sự phân biệt giữa nội/ngoại, chủ thể/khách thể. Đây là bước đầu dẫn đến thức không hiển lộ (vinnana-anidassana).
4. Thức Không Hiển Lộ: Trạng Thái Vượt Ngoài Nhị Nguyên
Khi hành giả vượt qua nhị nguyên, thức không hiển lộ tự nhiên xuất hiện. Đây là trạng thái không còn phân biệt giữa “ta” và “người”, “bên trong” và “bên ngoài”. Đức Phật mô tả thức không hiển lộ trong Kinh Kevaddha (DN 11):
"Này các Tỳ-kheo, ở đây, đất, nước, lửa, gió không có chỗ đứng; dài và ngắn, nhỏ và lớn, đẹp và xấu không tồn tại; danh và sắc hoàn toàn diệt mất, không còn tồn tại. Với sự diệt tận của thức, tất cả đều chấm dứt."
Trong trạng thái này, hành giả không còn bị ràng buộc bởi các khái niệm nhị nguyên; thay vào đó, sự bình an và giải thoát hoàn toàn được hiển lộ.
5. Kết Luận: Thức Không Hiển Lộ và Ý Nghĩa Giải Thoát
Việc vượt qua nhị nguyên không phải là một nỗ lực để phá hủy hay từ bỏ một điều gì, mà là sự nhận diện và buông bỏ một cách tự nhiên thông qua trí tuệ (paññā). Sự phối hợp giữa Tứ Niệm Xứ và chánh niệm về sự vào-ra từ Kinh Ānāpānasati mang lại một phương pháp thực hành sâu sắc, giúp hành giả:
1. Nhận diện lằn ranh nhị nguyên trong thân-tâm.
2. Phá bỏ thân kiến và các chấp thủ nhị nguyên.
3. Phát triển trí tuệ, đưa đến thức không hiển lộ – trạng thái giải thoát hoàn toàn.
Thức không hiển lộ, như Đức Phật dạy, chính là trạng thái Niết-bàn, nơi mọi khổ đau, lậu hoặc, và nhị nguyên đều tan biến. Đây là đích đến của con đường giác ngộ, được khai mở nhờ pháp hành đúng đắn.
Tài Liệu Tham Khảo
1. Kinh Trường Bộ (Digha Nikaya) – Bản dịch Việt ngữ của HT. Thích Minh Châu.
2. Kinh Ānāpānasati (MN 118), Trung Bộ Kinh.
3. Kinh Satipatthana (MN 10), Trung Bộ Kinh.
4. Cẩm Nang Thiền Tứ Niệm Xứ*, HT. Thích Minh Châu.
5."Chánh Niệm Về Sự Vào-Ra: Diễn Giải Mới Về Kinh Ānāpānasati," Tuệ Huy – Tô Đăng Khoa.