DANH SÁCH THIỀN SINH |
||||
T.T |
Họ và Tên |
Pháp Danh |
Đạo Tràng |
Số Chứng Chỉ |
1 |
Lâm Nam Sơn |
Chúc Hải |
Nam CA |
US01001/DHV/TTK/HOU |
2 |
Trần Thị Lệ |
Diệu Nhân |
Bắc CA |
01002 |
3 |
Hồ Thanh Thủy |
Diệu Như |
Houston |
01003 |
4 |
Nuyên Mai |
Hạnh Phổ |
Houston |
01006 |
5 |
Nguyễn Phương |
Huệ Châu |
Bắc CA |
01005 |
6 |
Đoàn Chi Mai |
Huệ Không |
Houston |
01004 |
7 |
Lê Thanh Trúc |
Huệ Thanh |
Houston |
01007 |
8 |
Bùi Mai Hương |
Huệ Thuận |
Thụy sĩ |
01008 |
9 |
Huỳnh Minh Anh |
Minh Anh |
Toulouse |
01009 |
10 |
Ngô Minh Thủy |
Minh Diệu |
Paris |
01010 |
11 |
Đặng Mộng Hoàn |
Minh Triết |
Paris |
01011 |
12 |
Nguyễn Thị Điền |
Minh Từ |
Paris |
01012 |
13 |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Minh Tuyết |
Houston |
01013 |
14 |
Trần Hồng Yến |
Minh Y |
Paris |
01014 |
15 |
Trần Helen |
Nhất Như |
Nam CA |
01015 |
16 |
Phạm Sương |
Như Sương |
Bắc CA |
01016 |
17 |
Trần Hồng Vụ |
Quang Đạo |
Paris |
01017 |
18 |
Ngô Đức Thưởng |
Quang Triết |
Paris |
01018 |
19 |
Trần Thị Bé |
Tâm Như |
Houston |
01019 |
20 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Thanh Như |
Canada |
01020 |
21 |
Vũ Thị Hưng |
Tịnh Hạnh |
Houston |
01021 |
22 |
Thái Ngọc Dung |
Từ Tâm Chánh |
Paris |
01022 |
23 |
Lê Công Dũng |
Tuệ Chiếu |
Nam CA |
01023 |
24 |
Lê Công Quyền |
Tuệ Thông |
Nam CA |
01024 |