NGÀI XÁ LỢI PHẤT CHỨNG ĐẮC HAI TẦNG THÁNH QUẢ

Xá Lợi Phất sinh ra trong một gia đình Bà-la-môn danh giá tại làng Nāla, gần thành Rājagaha (Vương Xá), nước Ma Kiệt Đà (Magadha). Tên thật của ngài là Upatissa, gọi là "Xá Lợi Phất" (con trai của bà Sārī) để ghi nhận tên mẹ của ngài.
Từ nhỏ, Xá Lợi Phất đã nổi tiếng là người thông minh xuất chúng, có tâm cầu đạo tha thiết. Sau khi theo học với nhiều đạo sư mà không tìm thấy con đường giải thoát chân thật, ngài kết bạn cùng Mục Kiền Liên (Moggallāna) – người sau này cũng trở thành một đại đệ tử – và cả hai cùng lập nguyện tìm minh sư.
Duyên lành đến khi Xá Lợi Phất gặp vị Tỳ-kheo Assaji (A-thuyết-thị), một trong năm anh em Kiều Trần Như, ngài liền bị thu hút bởi phong thái trầm lặng và uy nghiêm của vị Tỳ-kheo. Khi được nghe bài kệ duyên khởi. Ngài liền "mắt sáng tâm khai", đắc quả Tu-đà-hoàn (Sotāpanna). Sau đó, cùng Mục Kiền Liên đến yết kiến Đức Phật tại Trúc Lâm Tinh Xá và xin xuất gia.
Bài viết này giúp ôn lại nguyên nhân và lý do nào giúp cho Tôn giả Xá Lại Phất chứng đắc hai tầng thánh quả.
Ngài Xá Lợi Phất chứng đắc hai tầng thánh quả như sau:
|
Quả vị |
Bài kinh / lời dạy giúp chứng đắc |
Người giảng |
Tình huống |
|
Tu-đà-hoàn (Sotāpanna) |
Bài Kệ Duyên Khởi (Ye dhammā hetuppabhavā…) |
Tôn giả Assaji |
Khi còn là cư sĩ, lần đầu gặp Tỳ-kheo Assaji |
|
A-la-hán (Arahant) |
Kinh Trường Trảo (Dīghanakha Sutta, MN 74) |
Đức Phật |
Ngài đứng phía sau hầu quạt Phật trong buổi giảng cho em họ là Dīghanakha |
Chi tiết:
1. Chứng Tu-đà-hoàn:
- Ngài Xá Lợi Phất khi còn là cư sĩ đi tìm đạo.
- Gặp Tôn giả Assaji, thấy phong thái thanh tịnh, liền hỏi:
- Tôn giả Assaji đáp bằng một bài kệ duyên khởi nổi tiếng:
Tesaṃ hetuṃ Tathāgato āha;
Tesañca yo nirodho
Evaṃvādī Mahāsamaṇo.”
Như Lai đã nói rõ duyên;
Cũng chính bậc Đại Sa-môn,
Giảng pháp về duyên diệt.”
Ngay khi nghe bài kệ này, ngài Xá Lợi Phất chứng Tu-đà-hoàn.
2. Chứng A-la-hán:
- Khoảng hai tuần sau khi xuất gia, trong một buổi giảng pháp tại núi Linh Thứu, Đức Phật giảng cho Dīghanakha (Trường Trảo) – em họ của ngài.
- Chủ đề chính là:
- Ba loại cảm thọ (lạc, khổ, bất lạc - bất khổ)
- Vô thường, vô ngã
- Không đồng hóa với cảm thọ, xả ly chúng
Ngài Xá Lợi Phất đứng hầu quạt sau lưng Phật, nghe pháp với tâm định tĩnh. Khi Phật giảng đến phần vô thường – xả ly cảm thọ, thì:
“Ngay lúc ấy, tâm ngài Xá Lợi Phất hoàn toàn giải thoát khỏi các lậu hoặc — chứng quả A-la-hán.”
(Kinh Trung Bộ 74 – Dīghanakha Sutta)
Ghi nhớ ngắn gọn:
|
Quả vị |
Kinh / kệ |
Ghi nhớ |
|
|
Tu-đà-hoàn |
Kệ Duyên khởi từ Assaji |
“Ye dhammā…” |
|
|
A-la-hán |
Kinh Trường Trảo (MN 74) |
Nghe pháp về cảm thọ – vô ngã |
|
Tesaṃ hetuṃ Tathāgato āha,
Tesañca yo nirodho,
Evaṃvādī Mahāsamaṇo.
Thì đức Như Lai đã nói rõ nhân sinh khởi của chúng,
Và sự đoạn diệt của chúng,
Đó là giáo pháp của bậc Đại Sa-môn.”
Phân tích từng dòng theo chiều sâu Duyên khởi:
1. “Ye dhammā hetuppabhavā”
“Những pháp nào do nhân duyên mà sinh khởi”
- “Dhammā”: ở đây không chỉ là “giáo pháp”, mà là mọi hiện tượng, bao gồm thân, tâm, cảm thọ, tưởng, pháp, v.v.
- “Hetuppabhavā”: heṭu (nhân), pabhava (sanh khởi) → các pháp sinh khởi không độc lập, mà do nhiều điều kiện tương tác.
Chiều sâu:
Ngay câu đầu đã phủ định “tự ngã”, vì cái gì có do duyên thì không phải tự có, và không thể là “tôi”, “của tôi”.
→ Đây là cái thấy đầu tiên phá ngã chấp: “mọi sự không khởi lên từ một linh hồn, một ý chí cá nhân.”
2. “Tesaṃ hetuṃ Tathāgato āha”
“Đức Như Lai đã nói rõ nhân duyên của chúng”
- Đức Phật không chỉ dạy kết quả, mà chỉ rõ chuỗi nhân duyên sinh ra khổ và sanh tử.
- Chính là 12 chi Duyên khởi (avijjā → saṅkhārā → viññāṇa… → jāti → jarāmaraṇa).
Chiều sâu:
Đức Phật không giảng về bản thể (ontology), mà giảng về tương quan vận hành (dependent process).
→ Khi thấy rõ “vì cái này có nên cái kia có”, ta thấy vô thường – vô ngã – khổ không phải là lý thuyết, mà là thực nghiệm hiện sinh.
3. “Tesañca yo nirodho”
“Và sự đoạn diệt của chúng”
- Khi nhân duyên không còn, pháp ấy không còn hiện hữu.
- Ví dụ: nếu vô minh đoạn tận → hành đoạn → thức đoạn → toàn bộ tiến trình khổ dừng lại.
Chiều sâu:
Đây là hàm nghĩa Giác ngộ – Giải thoát:
- Không cần tiêu diệt mọi hiện tượng.
- Chỉ cần chấm dứt nhân, thì quả tự diệt.
- Đó là nguyên lý “tịch diệt vi lạc”.
4. “Evaṃvādī Mahāsamaṇo”
“Đó là giáo pháp của bậc Đại Sa-môn”
- “Mahāsamaṇo” = Đại Sa-môn = cách gọi Đức Phật.
- Câu này khẳng định: Pháp duyên khởi chính là cốt lõi đạo Phật.
Chiều sâu:
Người thấy rõ Duyên khởi là thấy Pháp, và thấy Pháp là thấy Phật (như trong Kinh Mahāhatthipadopama Sutta – MN 28).
Tóm lại: Vì sao Xá Lợi Phất đắc Tu-đà-hoàn khi nghe bài kệ này?
- Ngài là bậc có căn cơ trí tuệ sắc bén bậc nhất.
- Khi nghe bài kệ, ngài ngay lập tức quán chiếu nội tâm và thấy rõ chân lý vô ngã – vô thường:
- Mọi thứ chỉ là kết quả của duyên sinh.
- Không có "ta", "của ta", "tự ngã của ta".
- Cái thấy đúng (chánh kiến) này cắt đứt thân kiến, nghi, giới cấm thủ → chứng Tu-đà-hoàn.
Ứng dụng hành trì:
Bạn có thể lấy bài kệ này làm chủ đề thiền quán (dhammanupassanā):
- Giai đoạn 1: Thấy rõ từng tâm hành, cảm thọ, suy nghĩ khởi lên đều do điều kiện mà có.
- Giai đoạn 2: Quán sát sự hoại diệt của chúng – thấy tất cả đều sinh – diệt – không có chủ thể.
- Giai đoạn 3: Buông thủ, không nắm giữ, không dính mắc vào bất kỳ pháp nào → trí tuệ giải thoát dần mở ra.
II. KINH TRƯỜNG TRẢO – CHIA ĐOẠN THEO TIẾN TRÌNH GIẢI THOÁT
Bối cảnh:
- Phật đang ở núi Linh Thứu (Gijjhakūṭa).
- Dīghanakha – em họ của ngài Xá Lợi Phất – đến hỏi đạo.
- Đức Phật giảng về cảm thọ, vô thường, xả ly.
- Ngài Xá Lợi Phất đứng hầu quạt phía sau, nghe và chứng quả A-la-hán.
PHẦN 1: PHÁ CHẤP VỀ QUAN ĐIỂM
“Bạch Thế Tôn, con không thích bất kỳ pháp nào.”
Phật hỏi: “Nếu ông chấp vào quan điểm ‘không thích pháp nào’, thì đó cũng là một quan điểm phải không?”
Thiền quán:
- Chủ đề: Quán chiếu sự chấp kiến vi tế trong chính mình.
- Thiền đề:
- Có phải ta đang bí mật tin một điều gì là "chân lý tuyệt đối"?
- Ngay cả tư tưởng “không tin gì cả”, “xả hết”, “không cần đạo”… có phải cũng là một dạng chấp?
- Thực hành:
- Ngồi yên, nhận diện các hệ thống niềm tin đang vận hành trong tâm.
- Nhìn chúng như mây bay, không ôm giữ, không cố xua đuổi.
PHẦN 2: CẢM THỌ VÀ TÍNH CÁCH CỦA CHÚNG
“Có ba loại cảm thọ: Lạc thọ, khổ thọ, và cảm thọ không khổ không lạc.
Tất cả đều do duyên sanh, đều vô thường, biến hoại.”
Thiền quán:
- Chủ đề: Quán cảm thọ trong thân – tâm.
- Thiền đề:
- Khi ngồi, tâm đang vui, buồn, hay trung tính?
- Cảm thọ ấy có đứng yên không? Hay đang thay đổi?
- Thực hành:
- Ngồi thiền thân và tâm, đơn giản ghi nhận từng cảm thọ khi nó khởi:
- “Đây là cảm giác dễ chịu”
- “Đây là cảm giác khó chịu”
- “Đây là cảm giác bất lạc-bất khổ”
- Rồi thấy rõ chúng đến – ở lại – rồi biến mất.
PHẦN 3: TẤT CẢ CẢM THỌ ĐỀU KHÔNG PHẢI LÀ TA
“Tất cả cảm thọ đều vô ngã. Không nên xem cảm thọ là:
‘Đây là của tôi, tôi là cái này, cái này là tự ngã của tôi.’”
Thiền quán:
- Chủ đề: Gỡ đồng hóa bản ngã khỏi cảm thọ.
- Thiền đề:
- “Tôi có đang đồng hóa với cảm xúc không?”
- “Tôi có xem buồn là tôi? Vui là tôi?”
- Thực hành:
- Khi cảm thọ khởi: không nói “Tôi đang buồn”, mà chỉ thấy “Có buồn đang khởi”.
- Quan sát như một người ngoài, không nhập vai, không dán nhãn "ta".
PHẦN 4: QUÁN TƯỚNG SANH – DIỆT CỦA CẢM THỌ
“Cảm thọ nào sanh thì thấy nó sanh, cảm thọ nào diệt thì thấy nó diệt.
Hành giả chỉ nhìn cảm thọ sanh – diệt một cách tỉnh giác.”
Thiền quán:
- Chủ đề: Sanh – diệt tức thời của mọi hiện tượng.
- Thiền đề:
- “Mọi cảm xúc đều đến và đi.”
- “Không có cảm xúc nào ở lại vĩnh viễn.”
- Thực hành:
- Trong thiền, khi cảm giác khởi lên (nóng, căng, ngứa...), ghi nhận rõ giây phút nó bắt đầu và lúc nó tan biến.
- Trí tuệ trực tiếp khởi sanh từ đây.
PHẦN 5: XẢ LY – KHÔNG BÁM VÍU – GIẢI THOÁT
“Không chấp thủ cảm thọ, không yêu – không ghét, hành giả trú trong tâm xả.
Với tâm như vậy, các lậu hoặc được đoạn tận.”
(Ngay khi ấy, Xá Lợi Phất chứng A-la-hán.)
Thiền quán:
- Chủ đề: Xả thủ – vô trụ.
- Thiền đề:
- “Không cần đuổi cảm thọ xấu.”
- “Không cần giữ cảm thọ tốt.”
- “Không chống, không tìm.”
- Thực hành:
- Khi cảm thọ khởi lên, không phản ứng bằng thích hay không thích.
- Chỉ thuần biết rõ, không xen vào — giống như Xá Lợi Phất đang hầu quạt trong chánh niệm: tĩnh lặng, không tìm kiếm, không kháng cự.
Tóm lại – Hành trình quán chiếu theo Kinh Trường Trảo:
|
Giai đoạn |
Nội dung |
Thiền quán cốt lõi |
|
Phá kiến chấp |
Không chấp vào bất kỳ quan điểm nào |
Nhìn rõ niềm tin đang vận hành |
|
Nhận diện cảm thọ |
Lạc, khổ, bất lạc-bất khổ |
Ghi nhận chính xác từng cảm thọ |
|
Vô ngã |
Không gọi cảm thọ là “tôi” |
Không dán nhãn bản ngã vào xúc cảm |
|
Thấy sanh – diệt |
Cảm thọ đến rồi đi |
Theo dõi từng biến chuyển nhỏ |
|
Xả ly – không phản ứng |
Không yêu – không ghét |
Tâm trống lặng, không can thiệp |
Xin hồi hướng công đức đến khắp tất cả,
Đạo tràng Nam Cali,
Ngày 19 tháng 7 năm 2025
Tuệ Chiếu
