DANH SÁCH THIỀN SINH ĐÃ GHI DANH
Tham dự các khóa tu học tháng 2, 2013 tại Thiền Viện
Update Feb 7, 2013 - sắp theo thứ tự Đạo Tràng
Số TT |
Họ & Tên |
Pháp Danh |
Khóa Kinh Nguyên Thủy |
Khóa Tâm Lý Học PG |
Khí Công |
Nội Trú |
Nam |
Đạo Tràng |
2 |
Tran Quoc Khai |
KC |
0 |
Nam |
Arizona Phoenix |
|||
3 |
|
Thanh Như |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Canada |
|
4 |
Huỳnh Thị Ngọc Lan |
Như Hoa |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nữ |
Canada |
5 |
|
Như Anh |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nữ |
Canada |
6 |
Thao Vo |
|
|
|
KC |
0 |
Nam |
Canada |
7 |
Ngô Gia Trung |
|
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nam |
Canada |
8 |
Ngô Vân Anh |
Minh Tâm |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Canada |
9 |
|
|||||||
10 |
Tran Hong Vu |
Quang Đạo |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nam |
France |
11 |
Tran Hong Yen |
Minh Y |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nữ |
France |
12 |
Thái Ngọc Dung |
Từ Tâm Chánh |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nữ |
France |
13 |
Ngo Duc Thuong |
Minh Triet |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nam |
France |
14 |
Ngô Minh Thúy |
Minh Diệu |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
France |
15 |
Trần Hữu Thế |
Quang Như |
|
|
KC |
Nội Trú |
Nam |
France Toulouse |
16 |
O. Bouchet Bert (French) |
|
KC |
Nội Trú |
Nam |
France Toulouse |
||
17 |
|
Minh Anh |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
France Toulouse |
18 |
Thanh Tú |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
France Toulouse |
|
19 |
Tran Thi Thanh Tâm |
Trí Thành |
|
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Germany |
|
20 |
Hoàng Mỹ-Hiền |
Chơn Tâm Huệ |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Hoa Thịnh Đốn |
21 |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Minh Tuyết |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
|
22 |
Nguyễn Thúy Mai |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
|||
23 |
Diệu Như |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
||
24 |
Bảo Minh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
||
25 |
Thuần Tuệ |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
||
26 |
|
Huệ Nhân |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
27 |
|
Hạnh Phổ. |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
28 |
Tạ Muội |
Minh Chánh |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
29 |
Trần Lan Hương |
|
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Houston |
30 |
Huỳnh kinh Kha |
Tuệ Phổ |
Kinh |
Nội Trú |
Nam |
Nam cali |
||
31 |
Hoàng Mỹ Hương |
Tâm Hiền |
Kinh |
Nội Trú |
Nam |
Nam Cali |
||
32 |
Trần Hữu Đức |
|
Kinh |
0 |
Nam |
Nam Cali |
||
33 |
Theresa Phan |
|
Kinh |
|
|
0 |
Nữ |
Nam Cali |
34 |
Diễm Hồng T. Trần |
Thuần Chánh Nguyện |
Kinh |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
||
35 |
Phạm Ngọc Hiền |
Tâm Hoa |
Kinh |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
||
36 |
|
Huệ Đăng |
Kinh |
|
|
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
37 |
Nguyễn Thuý Loan |
Huệ Giác |
Kinh NT |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
|
38 |
Lê Công Quyền |
Tuệ Thông |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nam |
Nam Cali |
39 |
Nguyễn Ken |
Tuệ Nhật |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nam |
Nam Cali |
40 |
Kim Chung Nguyễn |
Diệu Kiên |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
|
41 |
Dương Thu Vân |
Huệ Tuyền |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
|
42 |
Nguyễn Betty |
Tâm Nguyện |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
43 |
Nguyễn Phương Liên |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
||
44 |
Tô Anh Tuấn |
Tuệ Nguyên |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nam |
Nam Cali |
45 |
Tô Đăng Khoa |
Tuệ Huy |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
0 |
Nam |
Nam Cali |
46 |
Huỳnh Hội |
Tuệ Không |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nam |
Nam Cali |
47 |
Phạm Văn Đốc |
Chánh Thanh Tuấn |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
0 |
Nam |
Nam Cali |
48 |
Lê Công Dũng |
Tuệ Chiếu |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội |
Nam |
Nam Cali |
49 |
NguyễnThị Kim Tuyến |
Huệ Hạnh |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nam |
Nam Cali |
50 |
Nguyễn Thị Hiền |
Huệ Chiếu |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
51 |
Lê Thị Bé |
Diệu Tâm |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
0 |
Nữ |
Nam Cali |
52 |
Quảng Huyền |
Huệ Như |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
53 |
Thảo Nguyễn |
Duyên Như |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
54 |
Hoa Nguyễn |
Định Như |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Nam Cali |
55 |
Phạm Chương |
Chí Hãi |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nam |
Sacramento |
|
56 |
Đoàn Văn Trùm |
Chúc Y |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nam |
Sacramento |
|
57 |
Nguyễn Thị Yến |
Quảng Tâm |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
Nội Trú |
Nữ |
Sacramento |
|
58 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Diệu Thanh |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nữ |
Sacramento |
59 |
Nguyện Thị Thanh Ngân |
Diệu Giác |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Sacramento |
||
60 |
Lê Thị Kim Tuyết |
Huệ Như |
|
|
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
61 |
Nguyễn Thị Phượng |
Huệ Châu |
|
|
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
62 |
Nguyễn Văn Quí |
Không Định |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nam |
San Jose |
63 |
Võ Jennny |
Huệ Sơn |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
64 |
Đặng kim Cương |
Chánh Cường |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nam |
San Jose |
65 |
Lê Kim Hoàng |
Minh Như |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
66 |
Trần Lý Thu |
Huệ Y |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
67 |
Hứa Bích Như |
Như Thật |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
68 |
Diệu Thủy |
Diệu Y |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
69 |
Chính Châu |
|
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
San Jose |
70 |
Lê Văn Đức |
Quan Hĩ |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
|
Nội Trú |
Nam |
Thụy Sĩ |
71 |
Bùi Mai Hương |
Huệ Thuần |
Kinh |
Tâm Lý Học PG |
KC |
Nội Trú |
Nữ |
Thụy Sĩ |
TOTAL : 71 thiền sinh
24 nam
46 nữ
CÁC KHÓA HỌC
Kinh Nguyên Thủy 56
Tâm Lý học 51
Khí công 44
CÁC ĐẠO TRÀNG
DT Arizona: 2
Canada: 6
Pháp: 9
Đức : 1
Houston : 9
Nam Cali: 25
Sacramento: 5
San Jose: 10
Thụy Sỹ: 2